Đặc điểm | Mô tả |
Tên sản phẩm | Xi măng Xuân Thành PCB40 |
Thương hiệu | Xi măng Xuân Thành |
Tiêu chuẩn áp dụng | TCVN 6260:2020 (hoặc TCVN 6260:2009) |
Loại sản phẩm | Xi măng Portland hỗn hợp (PCB) |
Cường độ chịu nén | - 3 ngày: ≥18 MPa |
- 28 ngày: ≥40 MPa | |
Thời gian đông kết | - Bắt đầu: ≥45 phuˊt |
- Kết thúc: ≤420 phuˊt | |
Độ nghiền mịn | - Lượng sót sàng 0,09 mm: ≤10% |
- Bề mặt riêng (phương pháp Blaine): ≥2800 cm2/g | |
Độ ổn định thể tích | ≤10 mm (phương pháp Le Chatelier) |
Hàm lượng SO3 | ≤3.5% |
Hàm lượng kiềm | Thấp |
Quy cách đóng gói | Bao 50kg |
Xuất xứ | Việt Nam |